Cộng đồng chia sẻ kiến thức giới tính!

Que cấy tránh thai: Ưu điểm, nhược điểm và thời gian tác dụng

Trong số những biện pháp tránh thai hiện đại, que cấy tránh thai ngày càng được nhiều phụ nữ lựa chọn nhờ tính tiện lợi và hiệu quả vượt trội. Chỉ với một que nhỏ cấy dưới da tay, bạn có thể yên tâm ngừa thai liên tục trong nhiều năm mà không cần lo quên uống thuốc hằng ngày. Tuy nhiên, phương pháp này không phải lúc nào cũng phù hợp với tất cả mọi người. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về ưu điểm, nhược điểm và thời gian tác dụng của que cấy tránh thai để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho bản thân.

1. Que cấy tránh thai là gì?

Que cấy tránh thai (Implant) là một thanh nhỏ, mềm dẻo, dài khoảng 4 cm, chứa hormone progestin. Thanh này được đặt dưới da ở mặt trong cánh tay bởi bác sĩ chuyên khoa. Ngay sau khi cấy, hormone sẽ được giải phóng dần vào máu, giúp ngăn rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và hạn chế sự di chuyển của tinh trùng. Đây là một phương pháp tránh thai an toàn, hiệu quả và lâu dài, ngày càng được nhiều phụ nữ lựa chọn.

Que cấy tránh thai
Que cấy tránh thai

2. Ưu điểm của que cấy tránh thai

Điểm mạnh lớn nhất của que cấy là hiệu quả ngừa thai gần như tuyệt đối, với tỷ lệ thành công trên 99%. Chỉ với một lần cấy, phụ nữ có thể yên tâm trong nhiều năm mà không cần nhớ uống thuốc hay sử dụng thêm biện pháp hỗ trợ nào khác. Không giống thuốc tránh thai kết hợp, que cấy chỉ chứa hormone progestin nên phù hợp với phụ nữ đang cho con bú hoặc có chống chỉ định với estrogen.

Một lợi ích khác là tính tiện lợi: không làm gián đoạn đời sống tình dục và gần như không gây cảm giác “vướng víu”. Khi tháo que, khả năng sinh sản phục hồi nhanh chóng, thường chỉ mất vài tuần đến vài tháng, vì vậy rất phù hợp với những ai chưa muốn sinh con trong hiện tại nhưng vẫn muốn giữ cơ hội mang thai trong tương lai.

3. Nhược điểm của que cấy tránh thai

Bên cạnh ưu điểm, que cấy tránh thai cũng có những mặt hạn chế cần lưu ý. Phần lớn phụ nữ gặp hiện tượng kinh nguyệt thay đổi như rong kinh, mất kinh hoặc ra máu thất thường, đặc biệt trong những tháng đầu. Một số người còn xuất hiện tác dụng phụ như tăng cân, đau đầu, nổi mụn hoặc căng tức ngực do cơ thể phản ứng với hormone.

Chi phí ban đầu của thủ thuật này khá cao so với các phương pháp khác như thuốc uống hay bao cao su. Tuy nhiên, nếu tính theo thời gian dài, đây lại là giải pháp kinh tế vì chỉ cần đặt một lần trong nhiều năm. Ngoài ra, việc cấy và tháo que đều bắt buộc phải được thực hiện tại cơ sở y tế bởi nhân viên chuyên môn, nên không thể tự làm tại nhà.

Tìm hiểu thêm: Tổng quan về các biện pháp tránh thai: Hiểu rõ để chọn lựa đúng

4. Thời gian tác dụng của que cấy tránh thai

Thời gian tác dụng của que cấy tránh thai thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, tùy loại que và tình trạng cơ địa của người sử dụng. Trong suốt khoảng thời gian này, hormone được giải phóng đều đặn, giúp duy trì hiệu quả ngừa thai ổn định. Sau khi hết hạn, bạn cần tháo que và có thể thay mới nếu muốn tiếp tục sử dụng.

Điểm đáng chú ý là ngay sau khi tháo que, khả năng thụ thai có thể trở lại nhanh chóng, khác với một số phương pháp tránh thai dài hạn khác. Điều này mang lại sự linh hoạt cho phụ nữ trong việc chủ động kế hoạch sinh sản.

5. Ai nên và không nên cấy que tránh thai?

Que cấy tránh thai là giải pháp phù hợp với những phụ nữ mong muốn tránh thai lâu dài nhưng không muốn áp dụng phương pháp triệt sản. Đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho những người bận rộn, thường xuyên quên uống thuốc hằng ngày hoặc phụ nữ đang trong giai đoạn cho con bú.

Ngược lại, phương pháp này không thích hợp với những người có bệnh lý gan nặng, đang hoặc từng mắc ung thư vú, hoặc có dị ứng với hormone trong que cấy. Vì thế, việc thăm khám và nhận tư vấn từ bác sĩ trước khi quyết định là điều cần thiết để đảm bảo an toàn.

6. Kết luận

Que cấy tránh thai là một giải pháp hiện đại, hiệu quả và tiện lợi, giúp phụ nữ chủ động hơn trong kế hoạch sinh sản. Với hiệu quả cao, thời gian tác dụng kéo dài và khả năng phục hồi nhanh sau khi tháo, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm sự an tâm dài hạn. Tuy nhiên, để có quyết định chính xác, bạn cần hiểu rõ cả ưu và nhược điểm, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với bản thân.